Có 2 kết quả:

漭漭 mãng mãng莽莽 mãng mãng

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Mênh mông không bờ bến (vùng nước). ◇Tống Ngọc 宋玉: “Thiệp mãng mãng, trì bình bình” 涉漭漭, 馳苹苹 (Cao đường phú 高唐賦).

Từ điển trích dẫn

1. Rậm rạp, tốt tươi (cây cỏ). ◇Khuất Nguyên 屈原: “Thao thao mạnh hạ hề, Thảo mộc mãng mãng” 滔滔孟夏兮, 草木莽莽 (Cửu chương 九章, Hoài sa 懷沙) Bừng bừng đầu mùa hạ, Cây cỏ mọc um tùm xanh tươi.
2. Mênh mông, bao la. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Mãng mãng vạn vô san” 莽莽萬無山 (Tần Châu tạp thi 秦州雜詩) Bao la tuyệt không có một ngọn núi.